THƯ VIỆN TH SỐ 1 P.BÌNH ĐỊNH
Bạn đọc Tra cứu Thư mục Tài trợ
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
     Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 158tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm
   ISBN: 8935092823621 / 50000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Từ vựng.
   428.2 4NHTL.BT 2023
    ĐKCB: TK.04045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04047 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
     Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 158tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm
   ISBN: 8935092823621 / 50000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Từ vựng.
   428.2 4NHTL.BT 2023
    ĐKCB: TK.04045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04047 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
     Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 158tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm
   ISBN: 8935092823621 / 50000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Từ vựng.
   428.2 4NHTL.BT 2023
    ĐKCB: TK.04045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04047 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Từ điển Anh - Việt 200.000 từ = English - Vietnamese dictionary / TriVietBooks b.s. .- H. : Hồng Đức , 2018 .- 1211tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
   ISBN: 9786048953942 / 105000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Anh.
   423.95922 T550ĐA 2018
    ĐKCB: TK.01516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01517 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Từ điển Anh - Việt 200.000 từ = English - Vietnamese dictionary / TriVietBooks b.s. .- H. : Hồng Đức , 2018 .- 1211tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
   ISBN: 9786048953942 / 105000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Anh.
   423.95922 T550ĐA 2018
    ĐKCB: TK.01516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01517 (Sẵn sàng)  
6. Toto đâu rồi? = Where's Toto? : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Elizabeth Lairo ; Tranh: Leighton Noyes ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505881 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Noyes, Leighton.   II. Lairo, Elizabeth.   III. Minh Vũ.
   428 T435400ĐR 2018
    ĐKCB: TN.02114 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02115 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02117 (Sẵn sàng trên giá)  
7. Toto đâu rồi? = Where's Toto? : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Elizabeth Lairo ; Tranh: Leighton Noyes ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505881 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Noyes, Leighton.   II. Lairo, Elizabeth.   III. Minh Vũ.
   428 T435400ĐR 2018
    ĐKCB: TN.02114 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02115 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02117 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Toto đâu rồi? = Where's Toto? : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Elizabeth Lairo ; Tranh: Leighton Noyes ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505881 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Noyes, Leighton.   II. Lairo, Elizabeth.   III. Minh Vũ.
   428 T435400ĐR 2018
    ĐKCB: TN.02114 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02115 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02117 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Khám phá vùng đất mới = A new world : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Stephen Rabley ; Tranh: David Lopez ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 24cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505898 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Lopez, David.   II. Rabley, Stephen.   III. Minh Vũ.
   428 KH104PV 2018
    ĐKCB: TN.02112 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02113 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02116 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Khám phá vùng đất mới = A new world : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Stephen Rabley ; Tranh: David Lopez ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 24cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505898 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Lopez, David.   II. Rabley, Stephen.   III. Minh Vũ.
   428 KH104PV 2018
    ĐKCB: TN.02112 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02113 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02116 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Khám phá vùng đất mới = A new world : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Stephen Rabley ; Tranh: David Lopez ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 24cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505898 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Lopez, David.   II. Rabley, Stephen.   III. Minh Vũ.
   428 KH104PV 2018
    ĐKCB: TN.02112 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02113 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02116 (Sẵn sàng trên giá)  
12. Cuộc đua kỳ thú = The chariot race : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Lynne Benton ; Tranh: Tom Sperling ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505874 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Sperling, Tom.   II. Benton, Lynne.   III. Minh Vũ.
   428 C514ĐK 2018
    ĐKCB: TN.02109 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02110 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02111 (Sẵn sàng trên giá)  
13. Cuộc đua kỳ thú = The chariot race : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Lynne Benton ; Tranh: Tom Sperling ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505874 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Sperling, Tom.   II. Benton, Lynne.   III. Minh Vũ.
   428 C514ĐK 2018
    ĐKCB: TN.02109 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02110 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02111 (Sẵn sàng trên giá)  
14. Cuộc đua kỳ thú = The chariot race : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Lynne Benton ; Tranh: Tom Sperling ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505874 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Sperling, Tom.   II. Benton, Lynne.   III. Minh Vũ.
   428 C514ĐK 2018
    ĐKCB: TN.02109 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02110 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.02111 (Sẵn sàng trên giá)  
15. MAI LAN PHƯƠNG
     Động từ bất qui tắc kiến thức anh văn căn bản / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Loan .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2012 .- 35tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   Tên sách ngoài bìa: Động từ bất qui tắc & ngữ pháp tiếng Anh căn bản
  Tóm tắt: Giới thiệu bảng đối chiếu phiên âm; đổi đơn vị đo lường; ngôn ngữ hoá học; các động từ bất qui tắc; dạng rút gọn; quy tắc viết chính tả; so sánh văn phạm giữa tiếng Anh Anh & tiếng Anh Mỹ; các thì trong tiếng Anh
/ 8000đ

  1. Động từ bất quy tắc.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.
   428.2 Đ455TB 2012
    ĐKCB: TK.02920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02917 (Sẵn sàng)  
16. MAI LAN PHƯƠNG
     Động từ bất qui tắc kiến thức anh văn căn bản / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Loan .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2012 .- 35tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   Tên sách ngoài bìa: Động từ bất qui tắc & ngữ pháp tiếng Anh căn bản
  Tóm tắt: Giới thiệu bảng đối chiếu phiên âm; đổi đơn vị đo lường; ngôn ngữ hoá học; các động từ bất qui tắc; dạng rút gọn; quy tắc viết chính tả; so sánh văn phạm giữa tiếng Anh Anh & tiếng Anh Mỹ; các thì trong tiếng Anh
/ 8000đ

  1. Động từ bất quy tắc.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.
   428.2 Đ455TB 2012
    ĐKCB: TK.02920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02917 (Sẵn sàng)  
17. MAI LAN PHƯƠNG
     Động từ bất qui tắc kiến thức anh văn căn bản / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Loan .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2012 .- 35tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   Tên sách ngoài bìa: Động từ bất qui tắc & ngữ pháp tiếng Anh căn bản
  Tóm tắt: Giới thiệu bảng đối chiếu phiên âm; đổi đơn vị đo lường; ngôn ngữ hoá học; các động từ bất qui tắc; dạng rút gọn; quy tắc viết chính tả; so sánh văn phạm giữa tiếng Anh Anh & tiếng Anh Mỹ; các thì trong tiếng Anh
/ 8000đ

  1. Động từ bất quy tắc.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.
   428.2 Đ455TB 2012
    ĐKCB: TK.02920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02917 (Sẵn sàng)  
18. MAI LAN PHƯƠNG
     Động từ bất qui tắc kiến thức anh văn căn bản / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Loan .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2012 .- 35tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   Tên sách ngoài bìa: Động từ bất qui tắc & ngữ pháp tiếng Anh căn bản
  Tóm tắt: Giới thiệu bảng đối chiếu phiên âm; đổi đơn vị đo lường; ngôn ngữ hoá học; các động từ bất qui tắc; dạng rút gọn; quy tắc viết chính tả; so sánh văn phạm giữa tiếng Anh Anh & tiếng Anh Mỹ; các thì trong tiếng Anh
/ 8000đ

  1. Động từ bất quy tắc.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.
   428.2 Đ455TB 2012
    ĐKCB: TK.02920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02917 (Sẵn sàng)  
19. MAI LAN PHƯƠNG
     Động từ bất qui tắc kiến thức anh văn căn bản / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Loan .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2012 .- 35tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   Tên sách ngoài bìa: Động từ bất qui tắc & ngữ pháp tiếng Anh căn bản
  Tóm tắt: Giới thiệu bảng đối chiếu phiên âm; đổi đơn vị đo lường; ngôn ngữ hoá học; các động từ bất qui tắc; dạng rút gọn; quy tắc viết chính tả; so sánh văn phạm giữa tiếng Anh Anh & tiếng Anh Mỹ; các thì trong tiếng Anh
/ 8000đ

  1. Động từ bất quy tắc.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.
   428.2 Đ455TB 2012
    ĐKCB: TK.02920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02917 (Sẵn sàng)  
20. Tự luyện Violympic tiếng anh 3 . T.2 / Nguyễn Song Hùng, Trương Thị Ngọc Diệp .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2013 .- 67tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
/ 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 3.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Song Hùng.
   428.2 T550LV 2013
    ĐKCB: TK.01944 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»