THƯ VIỆN TH SỐ 1 P.BÌNH ĐỊNH
Bạn đọc Tra cứu Thư mục Tài trợ
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Albert Einstein - Tuổi thơ gian khó và cuộc đời khoa học vĩ đại : Tuổi thơ gian khó và cuộc đời khoa học vĩ đại / Tuyển chọn: Helen Dukas, Banesh Hoffmann ; Dịch: Đỗ Thị Thu Trà, Nguyễn Xuân Xanh .- Hà Nội : Nxb. Thanh Niên , 2021 .- ,156tr. : tranh vẽ, ảnh ; 20,5cm
   Tên sách tiếng Anh: Albert Einstein - The human side
   Thư mục: tr. XLVII, 151-152
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những bức thư, ghi chép bộc lộ cá tính, nhân cách của nhà bác học người Mỹ gốc Đức Albert Einstein (1879-1955)
   ISBN: 9786045856284 / 55000đ

  1. Einstein, Albert.  2. Cuộc đời.  3. Sự nghiệp.  4. Nhà vật lí học.
   I. Nguyễn Xuân Xanh.   II. Hoffmann, Banesh.   III. Dukas, Helen.   IV. Đỗ Thị Thu Trà.
   530.092 A100LB200RTE- 2021
    ĐKCB: TK.03597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03599 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Albert Einstein - Tuổi thơ gian khó và cuộc đời khoa học vĩ đại : Tuổi thơ gian khó và cuộc đời khoa học vĩ đại / Tuyển chọn: Helen Dukas, Banesh Hoffmann ; Dịch: Đỗ Thị Thu Trà, Nguyễn Xuân Xanh .- Hà Nội : Nxb. Thanh Niên , 2021 .- ,156tr. : tranh vẽ, ảnh ; 20,5cm
   Tên sách tiếng Anh: Albert Einstein - The human side
   Thư mục: tr. XLVII, 151-152
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những bức thư, ghi chép bộc lộ cá tính, nhân cách của nhà bác học người Mỹ gốc Đức Albert Einstein (1879-1955)
   ISBN: 9786045856284 / 55000đ

  1. Einstein, Albert.  2. Cuộc đời.  3. Sự nghiệp.  4. Nhà vật lí học.
   I. Nguyễn Xuân Xanh.   II. Hoffmann, Banesh.   III. Dukas, Helen.   IV. Đỗ Thị Thu Trà.
   530.092 A100LB200RTE- 2021
    ĐKCB: TK.03597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03599 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Albert Einstein - Tuổi thơ gian khó và cuộc đời khoa học vĩ đại : Tuổi thơ gian khó và cuộc đời khoa học vĩ đại / Tuyển chọn: Helen Dukas, Banesh Hoffmann ; Dịch: Đỗ Thị Thu Trà, Nguyễn Xuân Xanh .- Hà Nội : Nxb. Thanh Niên , 2021 .- ,156tr. : tranh vẽ, ảnh ; 20,5cm
   Tên sách tiếng Anh: Albert Einstein - The human side
   Thư mục: tr. XLVII, 151-152
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những bức thư, ghi chép bộc lộ cá tính, nhân cách của nhà bác học người Mỹ gốc Đức Albert Einstein (1879-1955)
   ISBN: 9786045856284 / 55000đ

  1. Einstein, Albert.  2. Cuộc đời.  3. Sự nghiệp.  4. Nhà vật lí học.
   I. Nguyễn Xuân Xanh.   II. Hoffmann, Banesh.   III. Dukas, Helen.   IV. Đỗ Thị Thu Trà.
   530.092 A100LB200RTE- 2021
    ĐKCB: TK.03597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03599 (Sẵn sàng)  
4. THANH NGHI
     Bí ẩn của điện và từ / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 44tr : minh hoạ ; 21cm .- (Thế giới quanh ta)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về điện và từ qua các thí nghiệm bằng những nguyên vật liệu sẵn có
/ 6300đ

  1. [từ]  2. |từ|  3. |sách thường thức|  4. Sách thiếu nhi|  5. điện|
   538 B300ẨC 1999
Không có ấn phẩm để cho mượn
5. Những điều còn chưa biết về Mari Quyri / Đỗ Hương Trà s.t, biên khảo .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 87tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 87
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của Mari Quyri và những đóng góp của bà trong ngành vật lí học. Giới thiệu 10 bài giảng của bà ở trường Xoocbon lúc bấy giờ
/ 7300đ

  1. Quyri, M..  2. Sự nghiệp.  3. Tiểu sử.  4. Vật lí.
   I. Đỗ Hương Trà.
   530.092 NH556ĐC 2007
    ĐKCB: TN.02100 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.02101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02103 (Sẵn sàng)  
6. Những điều còn chưa biết về Mari Quyri / Đỗ Hương Trà s.t, biên khảo .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 87tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 87
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của Mari Quyri và những đóng góp của bà trong ngành vật lí học. Giới thiệu 10 bài giảng của bà ở trường Xoocbon lúc bấy giờ
/ 7300đ

  1. Quyri, M..  2. Sự nghiệp.  3. Tiểu sử.  4. Vật lí.
   I. Đỗ Hương Trà.
   530.092 NH556ĐC 2007
    ĐKCB: TN.02100 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.02101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02103 (Sẵn sàng)  
7. Những điều còn chưa biết về Mari Quyri / Đỗ Hương Trà s.t, biên khảo .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 87tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 87
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của Mari Quyri và những đóng góp của bà trong ngành vật lí học. Giới thiệu 10 bài giảng của bà ở trường Xoocbon lúc bấy giờ
/ 7300đ

  1. Quyri, M..  2. Sự nghiệp.  3. Tiểu sử.  4. Vật lí.
   I. Đỗ Hương Trà.
   530.092 NH556ĐC 2007
    ĐKCB: TN.02100 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.02101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02103 (Sẵn sàng)  
8. Những điều còn chưa biết về Mari Quyri / Đỗ Hương Trà s.t, biên khảo .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 87tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 87
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của Mari Quyri và những đóng góp của bà trong ngành vật lí học. Giới thiệu 10 bài giảng của bà ở trường Xoocbon lúc bấy giờ
/ 7300đ

  1. Quyri, M..  2. Sự nghiệp.  3. Tiểu sử.  4. Vật lí.
   I. Đỗ Hương Trà.
   530.092 NH556ĐC 2007
    ĐKCB: TN.02100 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.02101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02103 (Sẵn sàng)  
9. Những điều còn chưa biết về Mari Quyri / Đỗ Hương Trà s.t, biên khảo .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 87tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 87
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của Mari Quyri và những đóng góp của bà trong ngành vật lí học. Giới thiệu 10 bài giảng của bà ở trường Xoocbon lúc bấy giờ
/ 7300đ

  1. Quyri, M..  2. Sự nghiệp.  3. Tiểu sử.  4. Vật lí.
   I. Đỗ Hương Trà.
   530.092 NH556ĐC 2007
    ĐKCB: TN.02100 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.02101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02103 (Sẵn sàng)  
10. Thiết bị chiếu sáng và vật lí hạt / Om Books ; Người dịch: Nguyễn Ngoan .- Hà Nội : Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về ánh sáng và nguồn sáng, ánh sáng nhìn thấy, tần số và bước sóng ánh sáng, cường độ ánh sáng,...
   ISBN: 9786048852429 / 32000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Thiết bị chiếu sáng.
   I. Nguyễn Ngoan.
   530 TH308BC 2017
    ĐKCB: TN.01788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01786 (Sẵn sàng)  
11. Thiết bị chiếu sáng và vật lí hạt / Om Books ; Người dịch: Nguyễn Ngoan .- Hà Nội : Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về ánh sáng và nguồn sáng, ánh sáng nhìn thấy, tần số và bước sóng ánh sáng, cường độ ánh sáng,...
   ISBN: 9786048852429 / 32000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Thiết bị chiếu sáng.
   I. Nguyễn Ngoan.
   530 TH308BC 2017
    ĐKCB: TN.01788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01786 (Sẵn sàng)  
12. Thiết bị chiếu sáng và vật lí hạt / Om Books ; Người dịch: Nguyễn Ngoan .- Hà Nội : Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về ánh sáng và nguồn sáng, ánh sáng nhìn thấy, tần số và bước sóng ánh sáng, cường độ ánh sáng,...
   ISBN: 9786048852429 / 32000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Thiết bị chiếu sáng.
   I. Nguyễn Ngoan.
   530 TH308BC 2017
    ĐKCB: TN.01788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01786 (Sẵn sàng)  
13. THANH NGHI
     Âm thanh / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Xuất Bản Trẻ , 1999 .- 33tr. : ảnh màu ; 45cm .- (Tủ sách khai sáng tri thức giúp bé thông minh)
  Tóm tắt: Giới thiệu các loại âm thanh: âm thanh tự nhiên, âm thanh nhân tạo, âm thanh của động vật, thực vật,...cùng những hình ảnh minh hoạ sinh động, câu chuyện ngộ nghĩnh, thí nghiệm nhỏ giúp các bé dễ dàng nhận biết các loại âm thanh
/ 6,3000đ

  1. Âm thanh.
   I. Thanh Nghi.
   534 Â120T 1999
    ĐKCB: TN.00817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00818 (Sẵn sàng)  
14. THANH NGHI
     Âm thanh / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Xuất Bản Trẻ , 1999 .- 33tr. : ảnh màu ; 45cm .- (Tủ sách khai sáng tri thức giúp bé thông minh)
  Tóm tắt: Giới thiệu các loại âm thanh: âm thanh tự nhiên, âm thanh nhân tạo, âm thanh của động vật, thực vật,...cùng những hình ảnh minh hoạ sinh động, câu chuyện ngộ nghĩnh, thí nghiệm nhỏ giúp các bé dễ dàng nhận biết các loại âm thanh
/ 6,3000đ

  1. Âm thanh.
   I. Thanh Nghi.
   534 Â120T 1999
    ĐKCB: TN.00817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00818 (Sẵn sàng)  
15. THANH NGHI
     Bí ẩn của điện và từ / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 44tr : minh hoạ ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về điện và từ qua các thí nghiệm bằng những nguyên vật liệu sẵn có
/ 6300đ

  1. [từ]  2. |từ|  3. |sách thường thức|  4. Sách thiếu nhi|  5. điện|
   538 B300ẨC 2000
    ĐKCB: TN.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00850 (Sẵn sàng)  
16. THANH NGHI
     Bí ẩn của điện và từ / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 44tr : minh hoạ ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về điện và từ qua các thí nghiệm bằng những nguyên vật liệu sẵn có
/ 6300đ

  1. [từ]  2. |từ|  3. |sách thường thức|  4. Sách thiếu nhi|  5. điện|
   538 B300ẨC 2000
    ĐKCB: TN.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00850 (Sẵn sàng)  
17. THANH NGHI
     Bí ẩn của điện và từ / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 44tr : minh hoạ ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về điện và từ qua các thí nghiệm bằng những nguyên vật liệu sẵn có
/ 6300đ

  1. [từ]  2. |từ|  3. |sách thường thức|  4. Sách thiếu nhi|  5. điện|
   538 B300ẨC 2000
    ĐKCB: TN.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00850 (Sẵn sàng)  
18. THANH NGHI
     Bí ẩn của điện và từ / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 44tr : minh hoạ ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về điện và từ qua các thí nghiệm bằng những nguyên vật liệu sẵn có
/ 6300đ

  1. [từ]  2. |từ|  3. |sách thường thức|  4. Sách thiếu nhi|  5. điện|
   538 B300ẨC 2000
    ĐKCB: TN.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00850 (Sẵn sàng)  
19. THANH NGHI
     Bí ẩn của điện và từ / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 44tr : minh hoạ ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về điện và từ qua các thí nghiệm bằng những nguyên vật liệu sẵn có
/ 6300đ

  1. [từ]  2. |từ|  3. |sách thường thức|  4. Sách thiếu nhi|  5. điện|
   538 B300ẨC 2000
    ĐKCB: TN.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00850 (Sẵn sàng)  
20. THANH NGHI
     Bí ẩn của điện và từ / Thanh Nghi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 44tr : minh hoạ ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về điện và từ qua các thí nghiệm bằng những nguyên vật liệu sẵn có
/ 6300đ

  1. [từ]  2. |từ|  3. |sách thường thức|  4. Sách thiếu nhi|  5. điện|
   538 B300ẨC 2000
    ĐKCB: TN.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00850 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»