THƯ VIỆN TH SỐ 1 P.BÌNH ĐỊNH
Bạn đọc Tra cứu Thư mục Tài trợ
56 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGÔ VÂN
     Bách khoa Địa lí = First geography encyclopedia / Ngô Vân dịch .- tái bản .- H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A , 2018 .- 127tr. : ảnh màu ; 29cm .- (Bách khoa cho trẻ em)
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về các loài sinh vật ở vùng cực, rừng ôn đới, rừng mưa, đồng cỏ, hoang mạc, núi và hang động, các sinh cảnh nước ngọt...
   ISBN: 9786048820015 / 160000đ

  1. Địa lí.
   I. Ngô Vân.
   570.3 B102KĐ 2018
    ĐKCB: TN.01951 (Sẵn sàng trên giá)  
2. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
3. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
4. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
5. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
6. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
7. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
8. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
9. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
10. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
11. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978604309998


   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00424 (Đang mượn)  
12. LÊ HUY HOÀNG
     Công nghệ 3 / Lê Huy Hoàng,Đặng Văn Nghĩa.. .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307002


   I. Lê huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.
   57 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.01446 (Đang mượn)  
13. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long... .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 63tr ; 26,5 cm .- (Cánh Diều)

   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.
   57 3BVH.CN 2022
    ĐKCB: GK.01435 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 3 / Bùi văn Hồng .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 68tr ; 26,5 cm .- (Chân Trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310484


   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Lượng.   III. Lê Thị Mỹ Nga.
   57 NM.CN 2018
    ĐKCB: GK.01422 (Đang mượn)  
15. WERDES, ALEXANDRA
     Rừng mưa nhiệt đới - Kho báu xanh của nhân loại / Alexandra Werdes ; Đào Minh Khánh dịch .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 48tr. : minh hoạ ; 28cm .- (Thế nào và tại sao)
  Tóm tắt: Chia sẻ cho các bạn nhỏ những thông tin hữu ích về rừng mưa nhiệt đới, về động vật, thực vật và con người nơi đây giúp các em hiểu được vì sao rừng mưa nhiệt đới lại ảnh hưởng to lớn đến hành tinh của chúng ta
   ISBN: 9786045471159 / 85000đ

  1. Nhiệt đới.  2. Rừng mưa.  3. Khoa học thường thức.  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Đào Minh Khánh.
   577.34 R556MN 2020
    ĐKCB: TK.03368 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03369 (Sẵn sàng trên giá)  
16. WERDES, ALEXANDRA
     Rừng mưa nhiệt đới - Kho báu xanh của nhân loại / Alexandra Werdes ; Đào Minh Khánh dịch .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 48tr. : minh hoạ ; 28cm .- (Thế nào và tại sao)
  Tóm tắt: Chia sẻ cho các bạn nhỏ những thông tin hữu ích về rừng mưa nhiệt đới, về động vật, thực vật và con người nơi đây giúp các em hiểu được vì sao rừng mưa nhiệt đới lại ảnh hưởng to lớn đến hành tinh của chúng ta
   ISBN: 9786045471159 / 85000đ

  1. Nhiệt đới.  2. Rừng mưa.  3. Khoa học thường thức.  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Đào Minh Khánh.
   577.34 R556MN 2020
    ĐKCB: TK.03368 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03369 (Sẵn sàng trên giá)  
17. Sinh thái học / Om Books ; Người dịch: Nguyễn Ngoan .- Hà Nội : Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về sinh thái học, sinh quyển, đa dạng sinh học, vòng tuần hoàn của nước, hệ sinh thái biển, thủy sinh, nước ngọt,...
   ISBN: 9786048852443 / 32000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Sinh thái học.  3. |Sinh thái học|
   I. Nguyễn Ngoan.
   577 S312TH 2017
    ĐKCB: TN.01791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01789 (Sẵn sàng trên giá)  
18. Sinh thái học / Om Books ; Người dịch: Nguyễn Ngoan .- Hà Nội : Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về sinh thái học, sinh quyển, đa dạng sinh học, vòng tuần hoàn của nước, hệ sinh thái biển, thủy sinh, nước ngọt,...
   ISBN: 9786048852443 / 32000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Sinh thái học.  3. |Sinh thái học|
   I. Nguyễn Ngoan.
   577 S312TH 2017
    ĐKCB: TN.01791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01789 (Sẵn sàng trên giá)  
19. Sinh thái học / Om Books ; Người dịch: Nguyễn Ngoan .- Hà Nội : Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về sinh thái học, sinh quyển, đa dạng sinh học, vòng tuần hoàn của nước, hệ sinh thái biển, thủy sinh, nước ngọt,...
   ISBN: 9786048852443 / 32000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Sinh thái học.  3. |Sinh thái học|
   I. Nguyễn Ngoan.
   577 S312TH 2017
    ĐKCB: TN.01791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01789 (Sẵn sàng trên giá)  
20. WOOD. JENNY
     Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non / Wood. Jenny ; Người dịch: Thanh Loan .- Hà Nội : Dân trí , 2018 .- 32tr. : hình ảnh ; 28cm .- (Em muốn biết vì sao)
  Tóm tắt: Cung cấp cho các em những hiểu biết phong phú về sinh lý của động vật
/ 30000đ

  1. Động vật.  2. [Sự sống]  3. |Sự sống|
   I. Thanh Loan.
   571.1 K106100R400OCT 2018
    ĐKCB: TN.01849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01851 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»