1. NGÔ LONG HẬU 500 bài toán chọn lọc 5/ Ngô Long Hậu, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 175tr.; 24cm.. ISBN: 9786046227601 Chỉ số phân loại: 372.7 500BT 2015 Số ĐKCB: TK.02424, TK.02425, TK.02700, |
2. NGUYỄN ĐỨC TẤN Ôn luyện và kiểm tra toán 5. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chíminh, 2014.- 114tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786047329922 Chỉ số phân loại: 372.7 Ô454LV 2014 Số ĐKCB: TK.02693, TK.02694, TK.02695, TK.02696, TK.02697, TK.02698, |
3. Đề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 147tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786046288428 Chỉ số phân loại: 372.1262 Đ250KT 2019 Số ĐKCB: TK.02678, TK.02679, TK.02680, TK.02686, TK.02687, TK.02688, |
4. Bài tập nâng cao toán 5/ Phạm Đình Thực. Chỉ số phân loại: 372.7 B103TN 2017 Số ĐKCB: TK.02659, TK.02660, TK.02661, |
5. TRẦN THỊ KIM CƯƠNG Tìm tòi các bài toán số học lớp 5/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Giáo dục, 2008.- 120tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 T310TC 2008 Số ĐKCB: TK.02573, TK.02574, TK.02575, TK.02576, TK.02577, TK.02578, TK.02579, TK.02580, TK.02581, TK.02582, TK.02583, TK.02584, TK.02585, TK.02586, TK.02587, TK.02588, TK.02589, TK.02658, |
6. HUỲNH BẢO CHÂU Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Huỳnh Bảo Châu. Chỉ số phân loại: 372.7 B103TT 2014 Số ĐKCB: TK.02639, |
7. PHẠM, ĐÌNH THỰC Toán chuyên đề hình học 5/ Phạm Đình Thực.- H.: Giáo Dục, 2013.- 151tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 372.7 T406TN 2013 Số ĐKCB: TK.02642, TK.02643, TK.02644, TK.02645, |
8. Bồi dưỡng toán 5.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 372.7 B452DT 2010 Số ĐKCB: TK.02627, TK.02628, TK.02751, |