Có tổng cộng: 232 tên tài liệu. | Chân dung làng quê An Nhơn xưa: tản văn, bút ký | 9(V) | CH121DL | 2017 |
Bingham, Jane | Bách khoa lịch sử thế giới: | 909 | B102KL | 2020 |
| Lịch sử chân dung nhân loại theo dòng sự kiện thế giới: | 909 | L302SC | 2017 |
| Một thế kỷ văn minh nhân loại: . T.1 | 909 | M458TK | 1999 |
| Những nền văn minh của nhân loại: | 909 | NH556NV | 2011 |
Diệp Chi | Những nền văn minh của nhân loại: | 909 | NH556NV | 2012 |
Carney, Elizabeth | Angry birds - Bách khoa thư về Atlas: Dành cho trẻ từ 5 tuổi | 910 | A106R600B- | 2018 |
Đỗ Huệ | Khám phá khoa học: Địa lý lý thú: | 910 | KH104PK | 2018 |
| Tìm hiểu về địa lí: | 910 | T310HV | 2018 |
Delaroche, Jane | Atlas về các quốc gia: | 910.22 | A110L100SVC | 2015 |
| Bách khoa Tự nhiên: | 910.3 | B102KĐ | 2015 |
| Tên hải tặc khét tiếng: | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Những người tiên phong khám phá miền bắc cực: | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Những người tiên phong khám phá miền bắc cực: | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Người đầu tiên đi vòng quanh thế giới: | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Đoàn Nữ binh AMazone: | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Kẻ giết con trai mặt trời đã bị hạ sát: | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Hành trình hốt vàng tan biến: | 910.9 | T254HT | 2008 |
Lý Thái Thuận, Phan Minh Phụng chủ biên | người đầu tiên đi vòng quanh thế giới: . bộ truyện tranh khám phá trái đất T.9 | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Tên hải tặc khét tiếng: | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Đoàn nũ binh âmzone: | 910.9 | T254HT | 2008 |
| Đoàn nữ binh Amazône: | 910.9 | Đ406NB | 2008 |
| Tìm hiểu các nước trên thế giới: | 910.91 | T310HC | 2011 |
Vũ Bội Tuyền | 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới: | 910.92 | 10NT | 2000 |
Kingfisher | Atlas cho trẻ em: = Children's atlas | 912 | A110L100SCT | 2018 |
| Atlas thế giới dành cho trẻ em: = Children's World atlas : Dành cho trẻ từ 5-15 tuổi | 912 | A110L100STG | 2018 |
Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông | 912 | T123BĐ | 2016 |
| Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu: | 915.97 | L250BT | 2007 |
Lê Thông | Việt Nam đất nước con người: | 915.97 | V308NĐ | 2007 |
Nam Hải | Từ điển nhân vật thế giới: | 920.003 | T550ĐN | 2006 |