Có tổng cộng: 133 tên tài liệu.Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông: | 340.03 | S450TT | 2009 |
Nguyễn Ngọc Diệp | Từ điển pháp luật Việt Nam với 5.665 từ (mới nhất): | 340.03 | T550ĐP | 2020 |
| Quy định mới về xử phạt vi phạm giao thông đường bộ và đường sắt: Có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/01/2020 | 342.5 | L504XL | 2020 |
Huy Thông | Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và hình thức xử lý: | 342.597 | C101HV | 2014 |
| Công tác an ninh trật tự ở xã, phường, thị trấn và những quy định xử phạt hành chính trong các lĩnh vực liên quan: | 342.597 | C455TA | 2012 |
| Luật hoạt động giám sát của quốc hội và hội đồng nhân dân: | 342.597 | L504HĐ | 2018 |
| Luật tổ chức quốc hội (có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016): | 342.597 | L504TC | 2015 |
| Luật xử lí vi phạm hành chính: | 342.597 | L504XL | 2018 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính đã sửa đổi bổ sung và các văn bản hướng dẫn thị hành: | 342.597 | L504XL | 2021 |
| Luật cán bộ, công chức, luật viên chức: | 342.597 | LU124 | 2016 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | L504TC | 2014 |
| Luật tổ chức chính phủ: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.597002632 | L504TC | 2015 |
| Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | 342.59705202632 | L504HĐ | 2016 |
Nguyễn Thị Thuỷ | Hướng dẫn học môn luật hành chính: | 342.59706 | H550455DH | 2015 |
Nguyễn Phúc Thành | Tìm hiểu luật hành chính: | 342.59706 | T310HL | 2017 |
| Luật tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2016 | 342.5970602632 | L504TT | 2018 |
| Luật Tố tụng hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.5970602632 | L504TT | 2019 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.5970602632 | L504XL | 2020 |
| Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục | 342.5970602632 | L504XL | 2021 |
| Tìm hiểu pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.5970602638 | T310HP | 2018 |
| Luật Bảo vệ bí mật nhà nước: | 342.597066202632 | L504BV | 2019 |
| Luật thanh tra và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.597066702632 | L504TT | 2018 |
Đinh Văn Minh | Pháp luật về tố cáo thẩm quyền, trình tự giải quyết: | 342.597068 | PH109LV | 2018 |
| Quy định về mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp và bổ nhiệm, xếp lương viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục: | 342.59706802636 | QU600ĐV | 2021 |
| Luật quốc tịch Việt Nam: | 342.59708 | L504QT | 2013 |
Hương Thảo | Những quy định mới về quốc tịch và lý lịch tư pháp của công dân: | 342.59708 | NH556QĐ | 2010 |
| Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cư trú: | 342.59708 | T310HL | 2018 |
| Luật hộ tịch: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 | 342.5970802632 | L504HT | 2015 |
Nguyễn Văn Huy | Hỏi đáp pháp luật về hộ tịch và căn cước công dân: | 342.5970802638 | H428ĐP | 2017 |
Nguyễn Văn Huy | Hỏi đáp pháp luật về hộ tịch và căn cước công dân: | 342.5970802638 | H428ĐP | 2018 |