Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Cao Xuân Hạo | Lỗi ngữ pháp và cách khắc phục: | 495.922 | L452NP | 2009 |
Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học: | 495.922 | T306VT | 1999 |
Lê Hữu Tỉnh | 30 đề ôn luyện tiếng Việt cuối bậc tiểu học: Dành cho học sinh lớp 4, 5 | 495.922076 | 30ĐÔ | 2003 |
| Lược sử Việt ngữ học: . T.1 | 495.92209 | L550451SV | 2008 |
Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh: | 495.9223 | S450TC | 2014 |
Nguyễn Đình Cao | Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở | 495.9223 | S450TG | 2014 |
Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | S450TT | 2017 |
Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | S450TT | 2017 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2014 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐC | 2011 |
| Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ | 495.9223 | T550ĐT | 1992 |
| Từ điển Tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | T550ĐT | 2019 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Trần Đình Ba | Thuật ngữ và điển tích văn hoá: | 495.9223 | TH504NV | 2011 |
| Thuật ngữ điển tích văn hoá: | 495.9223 | TH504NĐ | 2011 |