Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Esbaum, Jill | Angry birds - Bách khoa thư về động vật: Cuộc phiêu lưu vào thế giới động vật | 590 | A106R600B- | 2018 |
Doblado, Anna | Atlas môi trường sống của các loài động vật: | 590 | A110L100SMT | 2020 |
Doblado, Anna | Atlas về các loài động vật: | 590 | A110L100SVC | 2018 |
Delaroche, Jane | Atlas động vật: | 590 | A110L100SĐV | 2018 |
Trần, Thị Nguyệt Thu | Chìa khóa vàng - Động vật: | 590 | CH301KV | 2018 |
| Khám phá những bí ẩn về động vật: | 590 | KH104PN | 2019 |
| Tại sao mèo không đẻ ra trứng? và những thắc mắc tương tự về động vật: | 590 | T103SM | 2018 |
| Thế giới động vật trong lòng đất: | 590 | TH250GĐ | 2000 |
| Đời sống động vật: | 590 | Đ452SĐ | 2015 |
Trác Việt | Động vật hung dữ: | 590 | Đ455VH | 2018 |
Trác Việt | Động vật kỳ quặc: | 590 | Đ455VK | 2016 |
Trác Việt | Động vật thông minh: | 590 | Đ455VT | 2018 |
Trác Việt | Động vật xinh đẹp: | 590 | Đ455VX | 2016 |
Trác Việt | Động vật đáng yêu: | 590 | Đ455VĐ | 2016 |
Arlon, Penelope | Bách khoa động vật: Bách Khoa cho trẻ em | 590.3 | B102KĐ | 2018 |
Đào Lệ Hằng | Những động vật kỳ lạ: | 591 | NH556ĐV | 2011 |
Christine Paxmann | Động vật hoang dã cần được bảo vệ trước nguy cơ tuyệt chủng: | 591 | Đ455VH | 2020 |
Holland, Jennifer S. | Những cặp bạn nhí lạ thường: . Q.2 | 591.56 | NH556CB | 2013 |
Holland, Jennifer S. | Những cặp bạn nhí lạ thường: . Q.3 | 591.56 | NH556CB | 2013 |
Holland, Jennifer S. | Những cặp bạn nhí lạ thường: . Q.1 | 591.56 | NH556CB | 2013 |
Trác Việt | Động vật nguy hiểm: | 591.65 | Đ455VN | 2018 |
Trác Việt | Động vật quý hiếm: | 591.68 | Đ455VQ | 2019 |
| Sinh học kì thú: . T.1 | 595.7 | S312HK | 2008 |
Vũ Kim Dũng | Sinh học kì thú: . T.1 | 595.7 | S312HK | 2008 |
| Đời sống côn trùng quanh ta: . T.3 | 595.76 | Đ452SC | 2010 |
Vũ Quang Mạnh | Đời sống côn trùng quanh ta: . T.1 | 595.78 | Đ452SC | 2008 |
Schirawski, Nicolai | Các loài cá - Thế giới diệu kì dưới nước: | 597 | C101LC | 2020 |
| Sinh học kì thú: . T.3 | 597 | S312HK | 2009 |
O'Neil. Amanda | Rắn lột da và những câu hỏi khác về các loài bò sát: | 597.9 | R115LD | 2018 |
Bích Ngọc | Chim muông: | 598 | CH310M | 2000 |