Có tổng cộng: 29 tên tài liệu. | Gà đẻ trứng vàng: | 800 | G100Đ | 2009 |
| Tố Hữu về tác gia và tác phẩm: | 800.1 | T450HV | 2007 |
| chú mèo con- Món quà trong ngày lễ giáng sinh: Truyện thứ ba | 800.3 | M400S200S-C | 2000 |
| Moses - chú mèo con kỳ lạ: Truyện thứ nhất | 800.3 | M400S200S-C | 2000 |
Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng tục ngữ người Việt: Hai tập. T.2 | 800.343 | KH400TT | 2002 |
Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng tục ngữ người Việt: Hai tập. T.1 | 800.343 | KH400TT | 2002 |
Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: Toàn tập | 800/1 | V308NT | 2000 |
Duy Long | Tuyển chọn câu đố Việt Nam hay nhất: | 802 | T527CC | 2012 |
Cato, Nancy | Tất cả các dòng sông đều chảy: Tiểu thuyết | 805 | T124CC | 2012 |
Tống Trần Ngọc | 40 bài làm văn và tiếng việt chọn lọc 5: Biên soạn theo chương trình chỉnh lý của Bộ giáo dục và đào tạo | 807 | 40BL | 1997 |
Trần Công Tùng | Giải bài tập tiếng việt 5: sách dùng cho phụ huynh học sinh. T.2 | 807 | GI-103BT | 2002 |
Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập: | 807 | K300NN | 2012 |
| Tiếng cười dân gian Việt Nam: | 807 | T306CD | 1997 |
Tạ Thanh Sơn | Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học: | 807.076 | NH556BV | 2012 |
Tạ Thanh Sơn | Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học: | 807.076 | NH556BV | 2012 |
Alain Jost | Sissi trong cuộc phong ba: | 808.06 | S300SSITC | 2000 |
Nhóm Trí thức Việt | Hồ Xuân Hương thơ và đời: | 808.1092 | H450XH | 2015 |
Nhóm Trí thức Việt | Xuân Diệu thơ và đời: | 808.1092 | X512DT | 2012 |
Mangin, Marie France | Con ngựa vằn ngàn vạch: Truyện | 808.83 | C430NV | 2000 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh: | 808.83 | K250CT | 2018 |
| Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc Thế giới: | 808.83 | L550451T1 | 1998 |
| Quà tặng mẹ: | 808.83 | QU100TM | 2007 |
| Tuyển tập truyện ngắn hay thế giới dành cho thiếu nhi: . T.16 | 808.83 | T527TT | 1998 |
| Tuyển tập truyện ngắn hay thế giới dành cho thiếu nhi: . T.3 | 808.83 | T527TT | 2008 |
| Osacar chú mèo lang thang: | 808.83022 | O-400S101100RCM | 2000 |
| Osacar chú mèo lang thang: | 808.83022 | O-400S101100RCM | 2000 |
| Vườn bách thú trên bầu trời sao: | 808.83022 | V550454BT | 2000 |
| Lí luận - phê bình văn học thế giới thế kỉ XX: . T.2 | 809 | L300L- | 2007 |
Lộc Phương Thủy | Lí luận - phê bình văn học thế giới thế kỉ XX: . T.1 | 809 | L300L- | 2008 |