Có tổng cộng: 51 tên tài liệu.Millour, Gilberte | Con lừa ở cối xay gió: | 820 | C430LỞ | 2000 |
| Aladdin và cây đèn thần: Ngày xửa ngày xưa | 823 | A100LADD311VC | 2020 |
| Blossom trở về: Truyện thứ năm | 823 | BL400SS429TV | 2000 |
| Cây cầu ngày Giáng sinh: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | C126CN | 2015 |
Lin-cơ, M. | Con chim xanh: | 823 | C430CX | 2009 |
| Của tớ chứ!: = It's mine!: Truyện tranh | 823 | C501TC | 2012 |
| Của tớ chứ!: = It's mine!: Truyện tranh | 823 | C501TC | 2014 |
Minnơ, Alan | Cuộc phiêu lưu của Vinhi béo tròn: Truyện vừa | 823 | C514PL | 2000 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.3 | 823 | C514SL | 2015 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.5 | 823 | C514SL | 2015 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.6 | 823 | C514SL | 2015 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: . Ph.2 | 823 | C514SL | 2015 |
Adam Blade | Cuộc săn lùng quái vật: . Phần 4 | 823 | C514SL | 2015 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: . Ph.1 | 823 | C514SL | 2015 |
| Chú chó hành khất: Truyện thứ sáu | 823 | CH500CH | 2000 |
| Chuyến tàu ngày Giáng sinh: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | CH527TN | 2015 |
| Chuyện về chú thỏ Peter: Truyện tranh | 823 | CH527VC | 2007 |
| Giáng sinh ở nông trại: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | GI-106SỞ | 2015 |
Grahame, Kenneth | Gió qua rặng liễu: | 823 | GI-400QR | 2009 |
Roht, Richard | Hai cảnh đời của mèo Ôtu: Truyện ngắn | 823 | H103CĐ | 2000 |
| Hoang dã: = Wild : Truyện tranh | 823 | H407D | 2018 |
| Không làm được rồi!: = It won't work! | 823 | KH455LĐ | 2014 |
| Lá: = Leaf : Truyện tranh | 823 | L100 | 2018 |
| Một cái ôm: = Hug me : Truyện tranh | 823 | M458CÔ | 2018 |
| Ngày trọng đại của Bonny: Truyện thứ tứ | 823 | NG112TĐ | 2000 |
| Những món quà Giáng sinh: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | NH556MQ | 2015 |
| Phép mầu đêm giáng sinh: Song ngữ Anh Việt: Dành cho 7-12 tuổi | 823 | PH206MĐ | 2015 |
Roht, Richard | Rái cá Uđa tham ăn: Truyện ngắn | 823 | R103CU | 2000 |
Defoe, Daniel | Robinson Crusol: | 823 | R400B311S430C | 2011 |
Connan Doyle, Arthur | Sherlock Holmes: . T.1 | 823 | SH200RL419KH | 2008 |