Có tổng cộng: 390 tên tài liệu.BÍCH THU | Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm: | 895.922 | NG527HT | 2007 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.3 | 895.922 | NG527TT | 2001 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.2 | 895.922 | NG527TT | 2007 |
Nguyễn Hữu Sơn | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm: | 895.922 | NG527TV | 2007 |
| Sự tích Trầu Cau: Tranh truyện dân gian Việt Nam | 895.922 | S550TT | 2003 |
| Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình: | 895.922 132 | TH460HC | 2018 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2009 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.2 | 895.92209 | 10TK | 2007 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.1 | 895.92209 | 10TK | 2007 |
| Hoài Thanh về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | H404TV | 2007 |
Chu Giang | Luận chiến văn chương: . Q.2 | 895.92209 | L512CV | 2012 |
| Nguyễn Bính: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | NG527B | 2007 |
| Nguyên Hồng: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | NG527H | 2007 |
| Phan Bội Châu: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | PH105BC | 2007 |
Nguyễn Ngọc Thiện | Tài năng và bản lĩnh nghệ sĩ: Nghiên cứu phê bình | 895.92209 | T103NV | 2000 |
| Thạch Lam: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | TH102L | 2007 |
Trần Đình Hượu | Trần Đình Hượu tuyển tập: . T.2 | 895.92209 | TR121ĐH | 2007 |
Trần Nho Thìn | Bùi Duy Tân tuyển tập: | 895.92209001 | B510DT | 2007 |
Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm: | 895.92209001 | NG527ĐT | 2007 |
| Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm: | 895.92209001 | V500TP | 2000 |
Nguyễn Hữu Sơn | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm: | 895.92209003 | TR121TX | 2007 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.3 | 895.922092 | 10TK | 2007 |
| Bảy sắc cầu vồng: Những bài thơ giúp phát triển cảm xúc và trí tuệ của trẻ | 895.9221 | B112SC | 2011 |
Nguyễn Ngọc Hưng | Bốn mùa cho bé yêu: Thơ | 895.9221 | B454MC | 2010 |
Hồ Chí Minh | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh: | 895.9221 | T527TT | 2018 |
Phạm Đan Quế | Từ lẩy Kiều, đố Kiều đến các giai thoại về truyện Kiều: | 895.9221 | T550LK | 2000 |
| Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.9221 | X512QT | 2008 |
á Nam Trần Tuấn Khải | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam: | 895.9221008 | T527TT | 2000 |
Vũ Nho | Thơ - những vẻ đẹp: | 895.9221008 | TH460-N | 2008 |
| Đến với những chân dung Truyện Kiều: | 895.9221009 | Đ254VN | 2001 |