|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy sắc cầu vồng: Những bài thơ giúp phát triển cảm xúc và trí tuệ của trẻ | 895.9221 | B112SC | 2011 | |
Nguyễn Ngọc Hưng | Bốn mùa cho bé yêu: Thơ | 895.9221 | B454MC | 2010 |
Hồ Chí Minh | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh: | 895.9221 | T527TT | 2018 |
Phạm Đan Quế | Từ lẩy Kiều, đố Kiều đến các giai thoại về truyện Kiều: | 895.9221 | T550LK | 2000 |
Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.9221 | X512QT | 2008 | |
á Nam Trần Tuấn Khải | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam: | 895.9221008 | T527TT | 2000 |
Vũ Nho | Thơ - những vẻ đẹp: | 895.9221008 | TH460-N | 2008 |
Đến với những chân dung Truyện Kiều: | 895.9221009 | Đ254VN | 2001 | |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Bản Nôm Tự Đức thứ 19 (1866) | 895.92212 | ND.TK | 2011 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Bản Nôm Tự Đức thứ 19 (1866) | 895.92212 | TR527K | 2011 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều chú giải: | 895.92212 | TR527KC | 2011 |
Hàn Mặc Tử thơ và đời: | 895.922132 | H105MT | 2012 | |
Phạm Khải | Bình thơ c: cho nhọc sinh tiểu học | 895.922132 | L452BT | 2009 |
Nam quốc Sơn hà: | 895.922132 | N104QS | 1997 | |
Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hoá dân tộc: | 895.922132 | NG527BK | 2000 | |
Phan Cự Đệ | Về một cuộc cách mạng trong thi ca phong trào thơ mới: | 895.922132 | V250MC | 2007 |
Xuân Diệu - về tác gia và tác phẩm: | 895.922132 | X512D- | 2007 | |
Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù: | 895.922134 | NH124KT | 2011 |
Tế Hanh - về tác gia và tác phẩm: | 895.922134 | T250H- | 2007 |